Mục lục
Sim sưu tầm từ vựng tiếng anh tuyến du lịch Củ Chi để học bài, bạn nào thấy thiếu từ nào thì bổ sung nhé
Những từ vựng dùng chung để thuyết minh
- Cu Chi Tunnels: Hầm Củ Chi
- Historical Site: Di tích lịch sử
- War Remnants: Dấu vết chiến tranh
- Tunnel Network: Hệ thống hầm
- Underground Fortifications: Các công trình ngầm
- Secret Entrances: Cửa vào bí mật
- Viet Cong: Lực lượng Việt Cộng
- War Resistance: Kháng chiến
- Guerilla Warfare: Chiến thuật du kích
- Tunnels Complex: tổ hợp đường hầm
- Booby Traps: Máy bẫy
- Tourist Attractions: Điểm thu hút du khách
- Educational Tours: Chuyến tham quan giáo dục
- Historical Significance: Ý nghĩa lịch sử
- Preservation Efforts: Công sức bảo tồn
- Guide Services: Dịch vụ hướng dẫn
- Visitor Experience: Trải nghiệm của du khách
- War Memorabilia: Đồ vật lưu niệm chiến tranh
- Cultural Insights: Hiểu biết văn hóa
- Military campaign : Chiến dịch quân sự
- Historical narrative: Câu chuyện lịch sử
- Local Cuisine: Món ăn địa phương
- Rural Landscape: Phong cảnh nông thôn
- Souvenir Shops: Cửa hàng lưu niệm
- Tourist Information: Thông tin du lịch
- Cultural Exchange: Trao đổi văn hóa
- Natural Beauty: Vẻ đẹp tự nhiên
- Memorable Experience: Trải nghiệm đáng nhớ
- Crawl through tunnels : bò qua đường hầm
- Shoot real gun : bắn súng thật
- war remnants : Chứng tích chiến tranh
- Soldiers or armed forces
- Military barracks / ˈmiləˌterē ˈberəks /: Doanh trại quân đội
- The Crimp Ops: Trận càn Cái Bẫy
- Cedar fall ops: Bóc vỏ trái đất.
- Heli-lifted: airmoble, airborne: Không vận.
- Division; Brigade; Regiment; Batallion: Sư – Lữ – Trung – Tiểu đoàn.
- deferment: Hoãn quân dịch
- exemption: miễn quân dịch
- infiltrate : Xâm nhập vào
- referrandum: Trưng cầu dân ý.
- Mortar: đạn cối
- Search and destroy: tìm diệt và bình định
- typhoid: thương hàn
- Deserter: lính đào ngũ
Những từ vựng tên các loại phương tiện và vũ khí
- APC: Armoured Personnel Carrier: xe thiết giáp.
- RPG: Rocket-propelled Grenade (B40).
Những từ vựng tên các loại bẫy
- Bamboo spikes trap
- Clipping armpit trap
- Sticking trap
- Folding chair trap
- Swinging up trap
- Window trap
- Door trap
- Rolling trap
- See-saw trap
- Fish trap
- Booby trap
Những đoạn văn từ ngắn có thể sử dụng trên tour
- Cassava : Khoai mì
+ Cassave is predominantly consumed in boiled form, but substantial quantities are used to extract cassava starch
– Khoai mì chủ yếu được tiêu thụ ở dạng luộc, nhưng phần lớn được sử dụng để chiết xuất tinh bột khoai mì).
+ One of Vietnam’s street food is boiled cassava with coconut milk
– Khoai mì luộc ăn cùng nước cốt dừa là một món ăn đường phố của Việt Nam
Đang hoàn thiện