Vegetable and vegetarian
Từ vựng các loại rau tiếng anh
- Broccoli /ˈbrɑkəli/ : Bông cải xanh
- Mustard green /ˈmʌstərd grin/ : cải bẹ xanh
- Pickled mustard greens /ˈpɪkəld ˈmʌstərd grinz / : Dưa cải chua
When the pickled mustard greens get too sour, Vietnamese people use it to make the fried rice, cook sour soup, or make fish stew. - Amaranths /ˈæməˌrænθs/ : Rau dền
- Pennywort /pennywort/ : Rau má
- Sprouting /ˈspraʊtɪŋ/ : Rau mầm
- Water spinach /ˈwɔtər ˈspɪnəʧ/ : Rau muống
- Bok choy /bɑk ʧɔɪ/ : Rau cải chip
- Nalta jute /nalta ʤut/ : Rau đay
- Star gooseberry leaves /stɑr ˈgusˌbɛri livz/ : Rau bồ ngót
- yu choy /ju ʧɔɪ/ : Rau cải ngọt
Từ vựng các loại khoai
- Cassava /kə’sɑvə/: Khoai mì
- sweet potato /ˈpɜrpəl swit pəˈteɪˌtoʊ/ : Khoai lang
- Purple sweet potato : Khoai lang tím
- Taro /ˈtɛroʊ/ : Khoai môn
- Potato /pəˈteɪˌtoʊ/:Khoai tây
- Purple yam /ˈpɜrpəl jæm/: Khoai mỡ